Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一代雑種
いちだいざっしゅ
F1 hybrid, first filial hybrid, first cross
雑種 ざっしゅ
đa chủng loại
種間雑種 しゅかんざっしゅ
lai giữa các loài
種種雑多 しゅじゅざった
đủ loại, đủ mọi thành phần
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
一遺伝子雑種 いちいでんしざっしゅ
monohybrid
雑種犬 ざっしゅけん
chó lai, chó tạp chủng
交雑種 こうざつしゅ
lai tạo
「NHẤT ĐẠI TẠP CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích