雑種
ざっしゅ「TẠP CHỦNG」
☆ Danh từ
Đa chủng loại

Từ đồng nghĩa của 雑種
noun
Từ trái nghĩa của 雑種
雑種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑種
雑種犬 ざっしゅけん
chó lai, chó tạp chủng
交雑種 こうざつしゅ
lai tạo
種間雑種 しゅかんざっしゅ
lai giữa các loài
雑種細胞 ざっしゅさいぼう
tế bào lai, tế bào thu được bằng cách kết hợp nhân tạo hai loại tế bào khác nhau
雑種強勢 ざっしゅきょうせい
ưu thế lai
一代雑種 いちだいざっしゅ
F1 hybrid, first filial hybrid, first cross
一遺伝子雑種 いちいでんしざっしゅ
monohybrid
二遺伝子雑種 にいでんしざっしゅ
dihybrid