一任勘定
いちにんかんじょー「NHẤT NHÂM KHÁM ĐỊNH」
Tài khoản ủy thác
Tài khoản tùy nghi
Tài Khoản Cân Nhắc
一任勘定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一任勘定
売買一任勘定 ばいばいいちにんかんじょう
tài khoản ủy thác đầu tư
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
一任 いちにん
giao phó; uỷ nhiệm; uỷ thác; giao cho
勘定主 かんじょうぬし
chủ tài khoản.
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
勘定係 かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra
勘定書 かんじょうしょ
hóa đơn
勘定尻 かんじょうじり かんじょうしり
cân bằng (của) một tài khoản