Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骸骨 がいこつ
bộ xương
骨休め ほねやすめ
sự thư giãn
一休み ひとやすみ
nghỉ một lát
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
骸炭 がいたん
than cốc
亡骸 なきがら
thi thể
屍骸 しがい
xác chết, tử thi, thi hài
遺骸 いがい
di hài