骨休め
ほねやすめ「CỐT HƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thư giãn

Từ đồng nghĩa của 骨休め
noun
Bảng chia động từ của 骨休め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨休めする/ほねやすめする |
Quá khứ (た) | 骨休めした |
Phủ định (未然) | 骨休めしない |
Lịch sự (丁寧) | 骨休めします |
te (て) | 骨休めして |
Khả năng (可能) | 骨休めできる |
Thụ động (受身) | 骨休めされる |
Sai khiến (使役) | 骨休めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨休めすられる |
Điều kiện (条件) | 骨休めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨休めしろ |
Ý chí (意向) | 骨休めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨休めするな |