一体型
いったいがた「NHẤT THỂ HÌNH」
☆ Danh từ
Đơn vị kết hợp,mô hình tích hợp

一体型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一体型
一体型モニタ いったいがたモニタ
động cơ cài sẵn
センサ一体型 センサいったいがた
thiết bị kết hợp cảm biến
アンプ一体型 アンプいったいがた
thiết bị kết hợp ampli
リストレスト一体型 リストレストいったいがた
kê tay tích hợp
パネル一体型デスク パネルいったいがたデスク
bàn làm việc có gắn vách ngăn
一体型LEDベースライト いったいがたLEDベースライト
đèn led tích hợp
一体型LED(ライトバー) いったいがたLED(ライトバー)
đèn led tích hợp (thanh đèn)
ブレーキ一体型レバー ブレーキいったいがたレバー
cần phanh tích hợp