一体型 いったいがた
đơn vị kết hợp,mô hình tích hợp
TPモニタ TPモニタ
giám sát xử lý giao dịch
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
センサ一体型 センサいったいがた
thiết bị kết hợp cảm biến
アンプ一体型 アンプいったいがた
thiết bị kết hợp ampli
モニタ
mônitơ; máy nghe để kiểm tra; màn hình quan sát.