一俵
いっぴょう「NHẤT BIỂU」
☆ Danh từ
Đầy bao; bao
米百俵
Một trăm bao gạo
炭俵
Bao than
米俵
をひょいと
持
ち
上
げる
Anh ấy nhấc bổng túi gạo lên .

一俵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一俵
俵 たわら ひょう
bì cỏ; túi rơm; bao bì làm bằng rơm
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
俵数 ひょうすう たわらすう
số (của) rơm phồng lên
炭俵 すみだわら
bao tải than.
俵編 たわらあみ
making bags out of this year's straw (during autumn)
角俵 かどだわら
kiện tạo thành vành ngoài của vòng
内俵 うちだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng