一党制
いっとうせい「NHẤT ĐẢNG CHẾ」
☆ Danh từ
Chế độ một đảng
一党制度
Chế độ một đảng
一党体制
(いっとうたいせい)を
築
く
Xây dựng chế độ một đảng .

一党制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一党制
一党独裁制 いっとうどくさいせい
system of one-party rule, system of single-party rule
一党 いっとう いちとう
một phe (đảng); tập đoàn
一党独裁体制 いっとうどくさいたいせい
one-party regime, single-party regime
多党制 たとうせい
chế độ đa đảng
一党一派 いっとういっぱ いちとういっぱ
phe (đảng); đảng phái
第一党 だいいっとう
leading party (e.g. in parliament), dominant party
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.