多党制
たとうせい「ĐA ĐẢNG CHẾ」
☆ Danh từ
Chế độ đa đảng
穏
やかな
多党制
Chế độ đa Đảng trung hòa. .

多党制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多党制
多数党 たすうとう
phe (đảng) phần lớn
一党制 いっとうせい
chế độ một đảng
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
二大政党制 にだいせいとうせい
Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
一党独裁制 いっとうどくさいせい
chế độ đơn đảng
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
一党独裁体制 いっとうどくさいたいせい
Hệ thống nhất đảng chuyên chế; chế độ một đảng