Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一六堂
六角堂 ろっかくどう
tòa nhà lục giác
一堂 いちどう
một tòa nhà (phòng lớn, miếu, miếu thờ, phòng)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一六勝負 いちろくしょうぶ
cờ bạc; đầu cơ
一六銀行 いちろくぎんこう
hiệu cầm đồ
一天地六 いってんちろく
xúc xắc; súc sắc; xí ngầu (các mặt xúc xắc được cho là tượng trưng cho trời đất và bốn phương đông, tây, nam, bắc, với 1 đại diện cho trời, 6 đại diện cho đất)
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng