一別
いちべつ「NHẤT BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia tay một lần (chia tay từ đó không gặp lại)

Bảng chia động từ của 一別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一別する/いちべつする |
Quá khứ (た) | 一別した |
Phủ định (未然) | 一別しない |
Lịch sự (丁寧) | 一別します |
te (て) | 一別して |
Khả năng (可能) | 一別できる |
Thụ động (受身) | 一別される |
Sai khiến (使役) | 一別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一別すられる |
Điều kiện (条件) | 一別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一別しろ |
Ý chí (意向) | 一別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一別するな |
一別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一別
一別以来 いちべついらい
kể từ khi xa cách
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一分別 ひとふんべつ いちふんべつ
sự xem xét cẩn thận
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate