Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一割引き
いちわりびき
giảm giá 10%
割引き わりびき
bớt giá theo tỷ lệ phần trăm
割り引き わりびき
sự giảm giá.
割引 わりびき
bớt giá
一割 いちわり
mười phần trăm
一頭引き いっとうびき いちとうびき
một ngựa (xe ngựa)
割り引き券 わりびきけん
thẻ giảm giá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
真割引 しんわりびき
chiết khấu thực tế.
「NHẤT CÁT DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích