Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一頭引き
いっとうびき いちとうびき
một ngựa (xe ngựa)
一頭牽き いちとうひき
一頭 いっとう いちとう
một cái đầu ((của) thú nuôi); đếm thú vật (lớn)
一割引き いちわりびき
giảm giá 10%
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
「NHẤT ĐẦU DẪN」
Đăng nhập để xem giải thích