Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
三十一日 さんじゅういちにち
thirty-first day of the month
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
十一日 じゅういちにち
ngày 11
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.