Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一卵性双生児 いちらんせいそうせいじ
con sinh đôi giống nhau như đúc
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
二卵性 にらんせい
sinh đôi khác trứng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一腹卵数 いっぷくらんすー
kích thước ly hợp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng