一反
いったん「NHẤT PHẢN」
☆ Danh từ
Một phần thứ mười hecta

一反 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一反
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一律減反 いちりつげんたん
sự giảm trong vùng (của) gạo dưới sự trồng trọt
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.