一律減反
いちりつげんたん「NHẤT LUẬT GIẢM PHẢN」
☆ Danh từ
Sự giảm trong vùng (của) gạo dưới sự trồng trọt

一律減反 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一律減反
一律 いちりつ
đồng đều; không phân biệt
減反 げんたん
sự giảm (diện tích gieo trồng)
一律に いちりつに
trong cùng cách đó,ngang bằng, đồng đều
同一律 どういつりつ
luật đồng nhất
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
法律違反 ほうりついはん
sự xâm phạm (của) pháp luật
二律背反 にりつはいはん
Trong triết học đây là hai mệnh đề trái ngược nhau