一叢
ひとむら いちくさむら「NHẤT TÙNG」
☆ Danh từ
Một rừng cây nhỏ; một đàn (gia súc)

Từ đồng nghĩa của 一叢
noun
一叢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一叢
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
叢 くさむら そう
bụi cây
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)