叢
くさむら そう「TÙNG」
☆ Danh từ
Bụi cây
Rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn

叢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叢
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa
談叢 だんそう
cuốn sách chứa các câu chuyện thú vị
木叢 こむら
Bụi cây.
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
叢雨 くさむらう
trận mưa rào thoáng qua
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện