Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叢
くさむら そう
bụi cây
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
葉叢 はむら
(thực vật học) tán lá, bộ lá
叢雨 くさむらう
trận mưa rào thoáng qua
肉叢 ししむら
xác thịt
「TÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích