一口の剣
ひとくちのけん「NHẤT KHẨU KIẾM」
Một thanh gươm

一口の剣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一口の剣
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
剣の道 けんのみち
kiếm thuật, thuật đánh kiếm
ダモクレスの剣 ダモクレスのつるぎ ダモクレスのけん
sword of Damocles
月の剣 つきのつるぎ
new moon, crescent moon
剣の山 つるぎのやま
mountain (in hell) covered in swords, which are buried so their tips point upward