Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スタジオ スタジオ
studio; phòng thu âm; phòng chụp ảnh; trường quay.
アートスタジオ アート・スタジオ
art studio
ヌードスタジオ ヌード・スタジオ
nude studio
サテライトスタジオ サテライト・スタジオ
satellite studio
フォトスタジオ フォト・スタジオ
photo studio
テレビスタジオ テレビ・スタジオ
television studio, TV studio
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat