Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一目 いちもく ひとめ
cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
膜口目 まくくちめ
màng chắn miệng
毛口目 けくちめ
ký sinh trùng trichostomatida
二口目 ふたくちめ にくちめ
nói lần thứ hai