一目
いちもく ひとめ「NHẤT MỤC」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Cái liếc mắt; cái nhìn; xem một lần
一目惚
れ
Mối tình sét đánh/ yêu ngay cái nhìn đầu tiên .

Từ đồng nghĩa của 一目
noun
一目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一目
一目散 いちもくさん
ở (tại) đầy đủ đi nhanh; nhanh chóng như một có thể đi
一目見る ひとめみる
để xem qua (tại), hãy xem một lúc
一目瞭然 いちもくりょうぜん
hiển nhiên; hiển nhiên; chính sáng sủa
一目惚れ ひとめぼれ ひと めぼれ
tiếng sét ái tình
Tình yêu sét đánh
一目置く いちもくおく
trọng dụng, kính nể
一目散に いちもくさんに
ở (tại) đầy đủ đi nhanh
一目千本 ひとめせんぼん
place where one can view a vast number of cherry blossom trees at a glance