一味違う
ひとあじちがう「NHẤT VỊ VI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Trở lên khác biệt

Bảng chia động từ của 一味違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一味違う/ひとあじちがうう |
Quá khứ (た) | 一味違った |
Phủ định (未然) | 一味違わない |
Lịch sự (丁寧) | 一味違います |
te (て) | 一味違って |
Khả năng (可能) | 一味違える |
Thụ động (受身) | 一味違われる |
Sai khiến (使役) | 一味違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一味違う |
Điều kiện (条件) | 一味違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 一味違え |
Ý chí (意向) | 一味違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 一味違うな |
一味違う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一味違う
一味も二味も違う ひとあじもふたあじもちがう
Hoàn toàn khác
るーるいはん ルール違反
phản đối.
一味 いちみ ひとあじ
đồng bọn; một loại; một sự chạm nhau; một lũ; bọn đồng mưu; một tốp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一味も二味も いちみもにみも
hoàn toàn
一足違い ひとあしちがい
không kịp (gặp người nào đó, chuyến tàu,...)
一歩間違うと いっぽまちがうと
chỉ sai 1 bước thôi thì