Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一国一城の主
いっこくいちじょうのあるじ
vua một cõi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一国一党主義 いっこくいっとうしゅぎ いちこくいちとうしゅぎ
hệ thống một phe (đảng)
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
Đăng nhập để xem giải thích