一国一票
いっこくいっぴょう いちこくいちひょう「NHẤT QUỐC NHẤT PHIẾU」
☆ Danh từ
Một lá phiếu dân tộc

一国一票 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一国一票
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一票 いっぴょう
một phiếu
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一国 いっこく いちこく
một nước; khắp đất nước