一坪本社
ひとつぼほんしゃ いちつぼほんしゃ「NHẤT BÌNH BỔN XÃ」
☆ Danh từ
Văn phòng chính của công ty rất nhỏ ờ Tokyo nhằm có tên tuổi

一坪本社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一坪本社
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一坪 ひとつぼ・いちつぼ
1 mét vuông
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
一坪運動 ひとつぼうんどう
phong trào một tấc đất (Phong trào mua lại các mảnh đất nhỏ khoảng 3,3 m² để ngăn chặn các dự án xây dựng công trình công cộng)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本 いっぽん
một đòn
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.