Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一夜さ
ひとよさ
một đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一夜妻 いちやづま ひとよづま
người tình một đêm
一昨夜 いっさくや いちさくや
đêm trước kéo dài
「NHẤT DẠ」
Đăng nhập để xem giải thích