一日一夜
いちにちいちや「NHẤT NHẬT NHẤT DẠ」
☆ Danh từ
Trọn một ngày đêm, 24 giờ

一日一夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一日一夜
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được