一天
いってん「NHẤT THIÊN」
☆ Danh từ
Bầu trời

Từ đồng nghĩa của 一天
noun
一天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一天
天一天上 てんいちてんじょう
days on which Ten'ichijin is in heaven (the 30th to the 45th days of the sexagenary cycle)
一天万乗 いってんばんじょう いってんまんじょう
toàn bộ vương quốc; Thiên tử thống trị toàn lãnh thổ
一天四海 いってんしかい
toàn thế giới
一天地六 いってんちろく
xúc xắc; súc sắc; xí ngầu (các mặt xúc xắc được cho là tượng trưng cho trời đất và bốn phương đông, tây, nam, bắc, với 1 đại diện cho trời, 6 đại diện cho đất)
美好の一天 みよしのいちてん
Bầu trời tươi đẹp
天一 てんいち
Thần Tenichi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.