一字削る
いちじけずる「NHẤT TỰ TƯỚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để xóa một bức thư

Bảng chia động từ của 一字削る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一字削る/いちじけずるる |
Quá khứ (た) | 一字削った |
Phủ định (未然) | 一字削らない |
Lịch sự (丁寧) | 一字削ります |
te (て) | 一字削って |
Khả năng (可能) | 一字削れる |
Thụ động (受身) | 一字削られる |
Sai khiến (使役) | 一字削らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一字削られる |
Điều kiện (条件) | 一字削れば |
Mệnh lệnh (命令) | 一字削れ |
Ý chí (意向) | 一字削ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一字削るな |