一字千金
いちじせんきん「NHẤT TỰ THIÊN KIM」
☆ Danh từ
Một từ có giá trị lớn; một chữ đáng giá ngàn vàng (văn chương)

一字千金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一字千金
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
一攫千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一獲千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一諾千金 いちだくせんきん
one's word is worth 1,000 pieces of gold, a promise should be kept at all cost
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng
一擲千金 いってきせんきん
being lavish with one's money, spending a huge sum of money at once on a treat
一字一字 いちじいちじ
từng chữ từng chữ
千金 せんきん
1000 bảng; 1000 kan; 1000 đồng yên; 1000 mảnh (của) vàng; trọng lượng lớn; sự vô giá