千金
せんきん「THIÊN KIM」
1000 bảng; 1000 kan; 1000 đồng yên; 1000 mảnh (của) vàng; trọng lượng lớn; sự vô giá

Từ đồng nghĩa của 千金
noun
千金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千金
価千金 あたいせんきん
vô giá; không định giá được, rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
一字千金 いちじせんきん
một từ có giá trị lớn; một chữ đáng giá ngàn vàng (văn chương)
一攫千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一獲千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一諾千金 いちだくせんきん
one's word is worth 1,000 pieces of gold, a promise should be kept at all cost
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng
一擲千金 いってきせんきん
being lavish with one's money, spending a huge sum of money at once on a treat