一宗
いっしゅう いちむね「NHẤT TÔNG」
☆ Danh từ
Một giáo phái

Từ đồng nghĩa của 一宗
noun
一宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一宗
一向宗 いっこうしゅう
Jodo Shinshu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được