一封
いっぷう いちふう「NHẤT PHONG」
☆ Danh từ
Thư niêm phong; tài liệu niêm phong

一封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一封
金一封 きんいっぷう
tặng (của) tiền (được chứa đựng trong một phong bì)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được