Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帖 じょう
gấp sách
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
画帖 がじょう
vẽ album
手帖 てちょう
Sổ tay.
帖合 ちょうあい
type of commission system in the book industry in Japan
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate