法帖
ほうじょう「PHÁP THIẾP」
☆ Danh từ
Cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ

法帖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法帖
帖 じょう
gấp sách
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
画帖 がじょう
vẽ album
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)
手帖 てちょう
Sổ tay.