一席
いっせき「NHẤT TỊCH」
☆ Danh từ
Một chỗ ngồi (trong bàn tiệc); yến tiệc; lời nói

一席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一席
長講一席 ちょうこういっせき
(thực hiện) một cuộc nói chuyện dài (diễn văn, bài giảng)
一席ぶつ いっせきぶつ
to give an address (before a large number of people), to give a forceful speech
一等席 いっとうせき
vé hạng nhất
一般席 いっぱんせき
cái ghế thu nạp chung
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一幕見席 ひとまくみせき
special seats and standing-only space in the galley for people who only intend to see one act of a kabuki play
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate