一等席
いっとうせき「NHẤT ĐẲNG TỊCH」
Vé hạng nhất
一等席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一等席
特等席 とくとうせき
cái ghế đặc biệt; cái ghế hộp
一席 いっせき
một chỗ ngồi (trong bàn tiệc); yến tiệc; lời nói
一等 いっとう
hạng nhất; giải nhất
一般席 いっぱんせき
cái ghế thu nạp chung
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
一等星 いっとうせい
ngôi sao thuộc hàng sáng nhất
一等賞 いっとうしょう
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất