一幕
ひとまく「NHẤT MẠC」
☆ Danh từ
Một màn, một hồi (trong kịch),một cảnh (trong phim)

一幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一幕
一幕物 ひとまくもの ひとまくぶつ
vở kịch chỉ có một màn
第一幕目 だいいちまくめ
màn đầu tiên (vở kịch, múa ba lê, opera, v.v.)
一幕見席 ひとまくみせき
ghế xem một màn (ghế dành cho người chỉ xem một hồi của vở kịch Kabuki)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一般幕僚 いっぱんばくりょう
<QSự> ban tham mưu, bộ tham mưu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
幕 まく
màn; rèm.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate