Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一幕 ひとまく
một màn, một hồi (trong kịch),một cảnh (trong phim)
マス目 マス目
chỗ trống
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
一幕物 ひとまくもの ひとまくぶつ
vở kịch chỉ có một màn
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一レベルドメイン だいいちレベルドメイン
tên miền cao nhất
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên