Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam
アースダム アース・ダム
earth dam
フィルダム フィル・ダム
fill dam