一張羅
いっちょうら「NHẤT TRƯƠNG LA」
☆ Danh từ
Bộ (quần áo) đẹp nhất
写真
を
撮
るというので
家族全員
が
一張羅
を
着込
んだ。
Cả gia đình mặc bộ quần áo đẹp nhất của mình vào để chụp ảnh.
一張羅
をくぎに
引
っ
掛
けてだめにしてしまった。
Bộ đẹp nhất của tôi đã bị hỏng khi tôi làm vướng vào một cái đinh. .

一張羅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一張羅
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一張 いっちょう いちちょう
một bộ (quần áo; màn trướng); một (cây đàn koto)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一帳羅 いっちょうら いちちょうら
tốt (duy nhất) (của) ai đó thỏa mãn (hoặc áo kimônô)
一張一弛 いっちょういっし
sự căng thẳng và sự thư giãn
琴一張 こといっちょう きんいちちょう
một koto (thụ cầm tiếng nhật)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate