Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一絃琴 いちげんきん
đàn một dây, đàn bầu
一弦琴 いちげんきん
一張 いっちょう いちちょう
một bộ (quần áo; màn trướng); một (cây đàn koto)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一張一弛 いっちょういっし
sự căng thẳng và sự thư giãn
一張羅 いっちょうら
bộ (quần áo) đẹp nhất
琴 きん こと そう
đàn Koto