一撫で
ひとなで「NHẤT PHỦ」
☆ Danh từ
Vuốt nhẹ một lần; chạm nhẹ một lần
猫
を
一撫
でする。
Vuốt nhẹ con mèo một cái.

一撫で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一撫で
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)
撫で肩 なでがた
Kiểu vai xuôi; vai xuôi.
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker
逆撫で さかなで ぎゃくなで
nói điều gì hoặc làm gì đụng chạm tới người khác
撫でる なでる
xoa; sờ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.