逆撫で
さかなで ぎゃくなで「NGHỊCH PHỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nói điều gì hoặc làm gì đụng chạm tới người khác

Bảng chia động từ của 逆撫で
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逆撫でする/さかなでする |
Quá khứ (た) | 逆撫でした |
Phủ định (未然) | 逆撫でしない |
Lịch sự (丁寧) | 逆撫でします |
te (て) | 逆撫でして |
Khả năng (可能) | 逆撫でできる |
Thụ động (受身) | 逆撫でされる |
Sai khiến (使役) | 逆撫でさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逆撫ですられる |
Điều kiện (条件) | 逆撫ですれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逆撫でしろ |
Ý chí (意向) | 逆撫でしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逆撫でするな |
逆撫で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆撫で
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)
撫で肩 なでがた
Kiểu vai xuôi; vai xuôi.
撫でる なでる
xoa; sờ
一撫で ひとなで
(one) stroke
撫で付け なでつけ
kiểu tóc suôn mượt
掻い撫で かいなで
Việc không biết chiều sâu của sự việc do chỉ bằng cách chạm bề mặt