一撮み
ひとつまみ いちつまみ「NHẤT TOÁT」
☆ Danh từ
Nhúm, lượng nhỏ (muối...); một chiến thắng dễ dàng, sự đánh bại đối thủ một cách dể dàng

一撮み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一撮み
一撮 いちと
một sự kềm kẹp ((của) cái gì đó); một mảnh
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮み物 つまみもの
gia vị.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
撮み出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
撮み食い つまみぐい
sự ăn bốc.
撮み洗い つまみあらい
cuốn trôi chỉ làm bẩn phần ((của) một y phục)