撮み出す
つまみだす「TOÁT XUẤT」
Véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
Kéo ra bằng sức mạnh

撮み出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撮み出す
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
一撮み ひとつまみ いちつまみ
nhúm, lượng nhỏ (muối...); một chiến thắng dễ dàng, sự đánh bại đối thủ một cách dể dàng
撮み物 つまみもの
gia vị.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
撮み食い つまみぐい
sự ăn bốc.
撮み洗い つまみあらい
cuốn trôi chỉ làm bẩn phần ((của) một y phục)
盗み出す ぬすみだす
lấy trộm; ăn trộm; lấy cắp