Kết quả tra cứu 一攫千金を夢見る
一攫千金を夢見る
いっかくせんきんをゆめみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Ước mơ tạo ra một tài sản nhanh chóng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一攫千金を夢見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一攫千金を夢見る/いっかくせんきんをゆめみるる |
Quá khứ (た) | 一攫千金を夢見た |
Phủ định (未然) | 一攫千金を夢見ない |
Lịch sự (丁寧) | 一攫千金を夢見ます |
te (て) | 一攫千金を夢見て |
Khả năng (可能) | 一攫千金を夢見られる |
Thụ động (受身) | 一攫千金を夢見られる |
Sai khiến (使役) | 一攫千金を夢見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一攫千金を夢見られる |
Điều kiện (条件) | 一攫千金を夢見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 一攫千金を夢見いろ |
Ý chí (意向) | 一攫千金を夢見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 一攫千金を夢見るな |